Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bạn học

Academic
Friendly

Từ "bạn học" trong tiếng Việt có nghĩangười cùng học một thầy, một lớp hoặc một trường với mình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người bạn mình đã học chung, thể hiện sự gắn bó, tình bạn từ những năm tháng học tập.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ người cùng lớp: "Tôi rất nhiều bạn học từ thời trung học."
  2. Gặp lại bạn học: "Hằng năm, những bạn học cùng lớp trước kia họp mặt nhau vui vẻ."
  3. Thảo luận về việc học: "Tôi thường trao đổi bài vở với bạn học của mình."
Biến thể:
  • Bạn cùng lớp: Cụm từ này cũng chỉ những người học chung một lớp với mình. dụ: "Bạn cùng lớp của tôi rất thân thiết."
  • Bạn đồng môn: Thường được dùng khi nói về những người học cùng một trường hoặc cùng một ngành nghề, không nhất thiết phải cùng lớp. dụ: "Chúng tôi bạn đồng môn từ thời đại học."
Nghĩa khác:
  • "Bạn học" có thể ám chỉ đến một mối quan hệ bạn : Có thể bạn không chỉ học cùng nhau còn chơi thân với nhau.
  • Trong ngữ cảnh trang trọng: "Bạn học" cũng có thể dùng để gọi một người bạn học trong một bối cảnh lịch sự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bạn : Thường chỉ những người mình chơi thân, không nhất thiết phải học chung.
  • Bạn cùng trường: Chỉ những người học tại cùng một trường, không phân biệt lớp học.
dụ nâng cao:
  • "Mỗi dịp Tết, tôi luôn nhớ đến những bạn học đã cùng nhau trải qua những kỷ niệm đẹp."
  • "Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm 20 năm ngày ra trường, nơi tất cả bạn học đều mặt."
Lưu ý:

Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ "bạn học" thường mang tính thân mật gần gũi.

  1. dt. Người cùng học một thầy, một lớp hoặc một trường với mình: Hằng năm, những bạn học cùng lớp trước kia họp mặt nhau vui vẻ.

Comments and discussion on the word "bạn học"